STT | MHV | ẢNH | HỌ VÀ TÊN | NỮ |
---|---|---|---|---|
1 | 1301 | - khăm-tùn-ÙN-LIÊN-VÔNG-SẮC - ຄໍາຕຸ່ນ ອຸ່ນລຽນວົງສັກ - khamtoun ounlienvongsack - SN: 07/09/1968 - T: Savannakhet - CV: Lớp phó học tập - ĐTL: 02092229804 - ĐTV: 0823067774 - KTX: P.2-08 | ||
2 | 1302 | - khăm-són-SÍ-HÁ-THỆP - ຄໍາສອນ ສີຫາເທບ - khamsone syhatheb - SN: 24/05/1980 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: - ĐTV: 0357611300 - KTX: P.1-10 | X | |
3 | 1303 | - bun-thạ-vi-PHOONG-THẠ-VĂN - ບຸນທະວີ ຟອງທະວັນ - bounthavy fongthavan - SN: 29/04/1985 - T: Savannakhet - CV: Tổ trưởng tổ 1 - ĐTL: 02055252494 - ĐTV: 0369491541 - KTX: P.2-08 | ||
4 | 1304 | - sốm-sắc-CĂN-NHA-SÁ - ສົມສັກ ກັນຍາສາ - somsak kanhyasa - SN: 01/07/1975 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02096142221 - ĐTV: 0365857800 - KTX: P.3-04 | ||
5 | 1305 | - sí-phạ-chăn-COONG-THOONG-MA - ສີພະຈັນ ກອງທອງມາ - siphachan kongthongma - SN: 05/03/1981 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02028081029 - ĐTV: 0369850894 - KTX: P.3-04 | ||
6 | 1306 | - sụ-lin-thoong-PHỤT-THẠ-VÔNG - ສຸລິນທອງ ພຸດທະວົງ - soulinthong phouthavong - SN: 11/09/1977 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02022605693 - ĐTV: - KTX: P.2-09 | ||
7 | 1307 | - phu-ma-PAN-SỤ-LIN-THOONG - ພູມາ ປານສຸລິນທອງ - phouma panesoulinthong - SN: 09/02/1981 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02097826668 - ĐTV: 0823087774 - KTX: P.2-11 | ||
8 | 1308 | - sốm-phay-VÔNG-KHĂM-XAO - ສົມໄພ ວົງຄໍາຊາວ - somphai vongkhamsao - SN: 13/02/1981 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02055747940 - ĐTV: 0365507387 - KTX: P.3-06 | ||
9 | 1309 | - phệt-a-nụ-són-MANG-VI-LAY - ເພັດອານຸສອນ ມາງວິໄລ - phetanousone mangvilay - SN: 28/04/1986 - T: Savannakhet - CV: Tổ phó tổ 4 - ĐTL: 02094419922 - ĐTV: 0346308021 - KTX: P.1-10 | X | |
10 | 1310 | - khăm-phuật-PHÔM-MA-VỊ-HÁN - ຄໍາພົດ ພົມມາວິຫານ - khamphoth phommavihane - SN: 23/06/1976 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02022312337 - ĐTV: 0827127774 - KTX: P.2-10 | ||
11 | 1311 | - sụ-pha-lặc-PHỆT-SẠ-PHUÂN - ສຸພາລັກ ເພັດສະພົນ - souphalak phetsaphonh - SN: 14/02/1986 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02096442334 - ĐTV: 0366985251 - KTX: P.2-07 | ||
12 | 1312 | - chăn-phêng-SỤ-PHA-ON - ຈັນເພັງ ສຸພາອອນ - chanpheng soupa on - SN: 03/07/1975 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02096474411 - ĐTV: 0348142271 - KTX: P.2-07 | ||
13 | 1313 | - lăm-phon-CHĂN-THẠ-LƯ-XAY - ລໍາພອນ ຈັນທະລືໄຊ - lamphone chanthaluexay - SN: 06/05/1982 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02028522555 - ĐTV: 0328159126 - KTX: P.2-11 | ||
14 | 1314 | - phụt-sạ-vắn-XAY-NHẠ-CHẮC - ພຸດສະຫວັນ ໄຊຍະຈັກ - phoutsavanh xaiyachuck - SN: 30/06/1989 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02092888826 - ĐTV: 0354351564 - KTX: P.3-03 | ||
15 | 1315 | - bua-lay-KHÁY-KHĂM-PHỊ-THUN - ບົວໄລ ໄຂຄໍາພິທູນ - boualay khaikhamphithoun - SN: 20/09/1982 - T: Savannakhet - CV: Tổ trưởng tổ 3 - ĐTL: 02028080763 - ĐTV: 0365626613 - KTX: P.3-05 | ||
16 | 1316 | - phu-thon-XA-VỊ-LAY - ພູທອນ ຊາວິໄລ - phouthone xavilay - SN: 03/05/1985 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02094228989 - ĐTV: 0867758502 - KTX: P.3-05 | ||
17 | 1317 | - phệt-sạ-máy-SÉNG-SỤ-LẠT - ເພັດສະໄຫມ ແສງສຸລາດ - phetsamay sengsoulath - SN: 02/12/1980 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02029298636 - ĐTV: 0823827774 - KTX: P.1-09 | X | |
18 | 1318 | - pa-ô-lịt-KHẮN-CHẠ-LƠN - ປາໂອລິດ ຂັນຈະເລີນ - paolith khunjalern - SN: 14/04/1989 - T: Savannakhet - CV: Kế toán lớp - ĐTL: 02096848887 - ĐTV: 0326574781 - KTX: P.3-02 | ||
19 | 1319 | - séng-ta-văn-NOONG-IN-THỊ-LẠT - ແສງຕາວັນ ນອງອິນທິລາດ - sengtavan nongintilad - SN: 21/10/1983 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02095010777 - ĐTV: 0828167774 - KTX: P.3-02 | ||
20 | 1320 | - phu-khống-CHĂN-THẠ-VỊ-LAY - ພູຂົງ ຈັນທະວິໄລ - phoukhong chanthavilay - SN: 14/08/1980 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02099645463 - ĐTV: 0974548761 - KTX: P.2-09 | ||
21 | 1321 | - bua-khăm-KẸO-MI-XAY - ບົວຄໍາ ແກ້ວມີໄຊ - bouakham keomixay - SN: 06/05/1983 - T: Savannakhet - CV: Lớp phó nội vụ - ĐTL: 02092394194 - ĐTV: 0823597774 - KTX: P.3-01 | ||
22 | 1322 | - lạ-oong-đao-PHẠ-PHỊ-THẶC - ລະອອງດາວ ພະພິທັກ - laongdao phaphithak - SN: 22/08/1988 - T: Savannakhet - CV: Tổ phó tổ 2 - ĐTL: 02052276988 - ĐTV: 0377757349 - KTX: P.1-09 | X | |
23 | 1323 | - đuông-ma-la-IN-THỊ-LẠT - ດວງມາລາ ອິນທິລາດ - duangmala inthilad - SN: 02/11/1987 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02056971443 - ĐTV: 0823857774 - KTX: P.3-03 | ||
24 | 1324 | - coong-kẹo-XAY-CHĂM-PHON - ກອງແກ້ວ ໄຊຈໍາພອນ - kongkeo xaychamphone - SN: 29/11/1979 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02059363265 - ĐTV: 0356016516 - KTX: P.3-01 | ||
25 | 1325 | - kệt-thạ-chắc-LUỐNG-BO-LỊ-BUN - ເກດທະຈັກ ຫຼວງບໍລິບູນ - ketthachack louangborliboun - SN: 04/05/1982 - T: Savannakhet - CV: Học viên - ĐTL: 02096344258 - ĐTV: - KTX: P.2-10 | ||
26 | 1401 | - thê-va-SÍ-LA-ĐUÔNG-CHAY - ເທວາ ສີລາດວງໃຈ - theva siladouangchay - SN: 02/06/1979 - T: Salavan - CV: Lớp phó tài chính - ĐTL: 0305487351 - ĐTV: 0335881324 - KTX: P.1-07 | X | |
27 | 1402 | - phặt-sạ-vắn-XAY-NHẠ-VÔNG - ພັດສະຫວັນ ໄຊຍະວົງ - phatsavanh xayyavong - SN: 01/01/1972 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02099755515 - ĐTV: 0823017774 - KTX: P.2-01 | ||
28 | 1403 | - phệt-phạ-chăn-PHIM-THỊ-SÁN - ເພັດພະຈັນ ພິມທິສານ - phetphachane phimthisane - SN: 15/05/1978 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02028162453 - ĐTV: 0364531074 - KTX: P.2-01 | ||
29 | 1404 | - khăm-há-KẸO-TU-VÊN - ຄໍາຫາ ແກ້ວຕູເວນ - khamha keotouven - SN: 06/10/1972 - T: Salavan - CV: Lớp trưởng - ĐTL: 02093453344 - ĐTV: 0378810560 - KTX: P.2-06 | ||
30 | 1405 | - phay-văn-SÉNG-ĂM-PHĂN - ໄພວັນ ແສງອໍາພັນ - phaivan sengamphan - SN: 02/04/1980 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02022288858 - ĐTV: 0828157774 - KTX: P.3-06 | ||
31 | 1406 | - súc-sạ-vắn-PHÔ-THỊ-LẠT - ສຸກສະຫວັນ ໂພທິລາດ - souksavanh phothilath - SN: 08/09/1989 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055278777 - ĐTV: 0964537359 - KTX: P.2-02 | ||
32 | 1407 | - sí-súc-MẠ-HÁ-VÔNG - ສີສຸກ ມະຫາວົງ - sysouk mahavong - SN: 05/08/1978 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02091972155 - ĐTV: 0827187774 - KTX: P.2-04 | ||
33 | 1408 | - súc-sắm-lan-VÔNG-MA-LA - ສຸກສໍາລານ ວົງມາລາ - souksamlane vongmala - SN: 05/05/1982 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02058488816 - ĐTV: 0346970824 - KTX: P.2-03 | ||
34 | 1409 | - khăm-phon-PHÔ-THỊ-LẠT - ຄໍາພອນ ໂພທິລາດ - khamphone phothilath - SN: 01/05/1976 - T: Salavan - CV: Tổ phó tổ 1 - ĐTL: 02056695065 - ĐTV: 0824187774 - KTX: P.1-08 | X | |
35 | 1410 | - khăm-vắn-PHÔM-MẠ-SẾN - ຄໍາຫວັນ ພົມມະເສນ - khamvanh phommasen - SN: 15/01/1969 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055533069 - ĐTV: 0337615086 - KTX: P.2-03 | ||
36 | 1411 | - phay-thun-NA-KHÔ-XAY-PHON - ໄພທູນ ນາໂຄໄຊພອນ - phaithoun nakhosayphone - SN: 04/03/1979 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055866557 - ĐTV: 0385425023 - KTX: P.2-04 | ||
37 | 1412 | - sụ-băn-CÔNG-CHẮC-PHĂN - ສຸບັນ ກົງຈັກພັນ - soubanh kongchakphanh - SN: 09/01/1985 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02096422111 - ĐTV: 0382735139 - KTX: P.2-02 | ||
38 | 1413 | - khăm-lạ-CHĂN-THÊ-PHA - ຄໍາຫຼ້າ ຈັນເທພາ - khamla chanthepha - SN: 08/09/1990 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02098651171 - ĐTV: 0979942155 - KTX: P.2-05 | ||
39 | 1414 | - khon-sạ-vắn-VÔNG-PHỆT - ຄອນສະຫວັນ ວົງເພັດ - khonesavanh vongphet . - SN: 02/07/1990 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055457585 ; 02091599679 - ĐTV: 0396684031 - KTX: P.2-05 | ||
40 | 1415 | - khăm-pạ-sống-NĂN-THẠ-LẠT - ຄໍາປະສົງ ນັນທະລາດ - khampasong nanthalard - SN: 15/02/1982 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02099621736 - ĐTV: 0827848126 - KTX: P.3-08 | ||
41 | 1416 | - khăm-muồn-KẸO-KHÁO - ຄໍາມ່ວນ ເເກ້ວຂາວ - khammuane keokhao - SN: 06/06/1968 - T: Salavan - CV: Tổ trưởng tổ 2 - ĐTL: 02097057000 - ĐTV: 0386522284 - KTX: P.3-08 | ||
42 | 1417 | - bun-thạ-vi-KHẾM-KHĂM - ບຸນທະວີ ເຂັມຄໍາ - bounthavi khemkham - SN: 16/08/1981 - T: Salavan - CV: Tổ trưởng tổ 4 - ĐTL: 02055536262 - ĐTV: 0822917774 - KTX: P.3-09 | ||
43 | 1418 | - hống-thoong-HẾM-SỤ-VĂN - ຫົງທອງ ເຫມສຸວັນ - hongthong hemsouvanh - SN: 09/05/1974 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055559231 - ĐTV: 0823167774 - KTX: P.3-09 | ||
44 | 1419 | - đa-la-sắc-XAY-SỐNG-KHAM - ດາລາສັກ ໄຊສົງຄາມ - dalasak xaisongkham - SN: 05/10/1985 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02096224567 - ĐTV: 0823187774 - KTX: P.3-11 | ||
45 | 1420 | - phum-mi-PHÔ-THỊ-LẶC - ພູມມີ ໂພທິລັກ - phoummy phothilak - SN: 12/04/1978 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055710073 - ĐTV: 0359896354 - KTX: P.3-11 | ||
46 | 1421 | - vắn-MÙI-PHẠ-CHĂN - ຫວັນ ມຸ່ຍພະຈັນ - vanh mouyphachanh - SN: 10/04/1988 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02099461340 - ĐTV: 0362073911 - KTX: P.3-10 | ||
47 | 1422 | - sút-ta-LẰM-MI-XAY - ສຸດຕາ ຫລໍ່າມີໄຊ - soudta lammixai - SN: 11/06/1989 - T: Salavan - CV: Tổ phó tổ 3 - ĐTL: 02092598903 - ĐTV: 0914782452 - KTX: P.1-08 | X | |
48 | 1423 | - súc-sá-khon-HÙNG-HƯƠNG - ສຸກສາຄອນ ຮຸ່ງເຮືອງ - souksakhone houngheuang - SN: 10/09/1988 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02097368765 - ĐTV: 0389693486 - KTX: P.3-10 | ||
49 | 1424 | - khắn-thạ-vi-ĐUỘNG-PĂN-NHA - ຂັນທະວີ ດ້ວງປັນຍາ - khanthavy douangpanya - SN: 07/07/1982 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02055479999 - ĐTV: 0338872327 - KTX: P.3-07 | ||
50 | 1425 | - séng-chăn-KHĂM-MẠ-NI-VÔNG - ແສງຈັນ ຄໍາມະນີວົງ - sengchanh khammanyvong - SN: 24/04/1981 - T: Salavan - CV: Học viên - ĐTL: 02022214876 - ĐTV: 0865523108 - KTX: P.3-07 |
- Update date: 18/06/2022