LEDUAN11 | DANH SÁCH HỌC VIÊN LÀO KHÓA 11

STTMHVẢNHHỌ VÀ TÊNNỮ
11301- khăm-tùn-ÙN-LIÊN-VÔNG-SẮC
- ຄໍາຕຸ່ນ ອຸ່ນລຽນວົງສັກ
- khamtoun ounlienvongsack
- SN: 07/09/1968
- T: Savannakhet
- CV: Lớp phó học tập
- ĐTL: 02092229804
- ĐTV: 0823067774
- KTX: P.2-08
21302- khăm-són-SÍ-HÁ-THỆP
- ຄໍາສອນ ສີຫາເທບ
- khamsone syhatheb
- SN: 24/05/1980
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL:
- ĐTV: 0357611300
- KTX: P.1-10
X
31303- bun-thạ-vi-PHOONG-THẠ-VĂN
- ບຸນທະວີ ຟອງທະວັນ
- bounthavy fongthavan
- SN: 29/04/1985
- T: Savannakhet
- CV: Tổ trưởng tổ 1
- ĐTL: 02055252494
- ĐTV: 0369491541
- KTX: P.2-08
41304- sốm-sắc-CĂN-NHA-SÁ
- ສົມສັກ ກັນຍາສາ
- somsak kanhyasa
- SN: 01/07/1975
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096142221
- ĐTV: 0365857800
- KTX: P.3-04
51305- sí-phạ-chăn-COONG-THOONG-MA
- ສີພະຈັນ ກອງທອງມາ
- siphachan kongthongma
- SN: 05/03/1981
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02028081029
- ĐTV: 0369850894
- KTX: P.3-04
61306- sụ-lin-thoong-PHỤT-THẠ-VÔNG
- ສຸລິນທອງ ພຸດທະວົງ
- soulinthong phouthavong
- SN: 11/09/1977
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02022605693
- ĐTV:
- KTX: P.2-09
71307- phu-ma-PAN-SỤ-LIN-THOONG
- ພູມາ ປານສຸລິນທອງ
- phouma panesoulinthong
- SN: 09/02/1981
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02097826668
- ĐTV: 0823087774
- KTX: P.2-11
81308- sốm-phay-VÔNG-KHĂM-XAO
- ສົມໄພ ວົງຄໍາຊາວ
- somphai vongkhamsao
- SN: 13/02/1981
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055747940
- ĐTV: 0365507387
- KTX: P.3-06
91309- phệt-a-nụ-són-MANG-VI-LAY
- ເພັດອານຸສອນ ມາງວິໄລ
- phetanousone mangvilay
- SN: 28/04/1986
- T: Savannakhet
- CV: Tổ phó tổ 4
- ĐTL: 02094419922
- ĐTV: 0346308021
- KTX: P.1-10
X
101310- khăm-phuật-PHÔM-MA-VỊ-HÁN
- ຄໍາພົດ ພົມມາວິຫານ
- khamphoth phommavihane
- SN: 23/06/1976
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02022312337
- ĐTV: 0827127774
- KTX: P.2-10
111311- sụ-pha-lặc-PHỆT-SẠ-PHUÂN
- ສຸພາລັກ ເພັດສະພົນ
- souphalak phetsaphonh
- SN: 14/02/1986
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096442334
- ĐTV: 0366985251
- KTX: P.2-07
121312- chăn-phêng-SỤ-PHA-ON
- ຈັນເພັງ ສຸພາອອນ
- chanpheng soupa on
- SN: 03/07/1975
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096474411
- ĐTV: 0348142271
- KTX: P.2-07
131313- lăm-phon-CHĂN-THẠ-LƯ-XAY
- ລໍາພອນ ຈັນທະລືໄຊ
- lamphone chanthaluexay
- SN: 06/05/1982
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02028522555
- ĐTV: 0328159126
- KTX: P.2-11
141314- phụt-sạ-vắn-XAY-NHẠ-CHẮC
- ພຸດສະຫວັນ ໄຊຍະຈັກ
- phoutsavanh xaiyachuck
- SN: 30/06/1989
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02092888826
- ĐTV: 0354351564
- KTX: P.3-03
151315- bua-lay-KHÁY-KHĂM-PHỊ-THUN
- ບົວໄລ ໄຂຄໍາພິທູນ
- boualay khaikhamphithoun
- SN: 20/09/1982
- T: Savannakhet
- CV: Tổ trưởng tổ 3
- ĐTL: 02028080763
- ĐTV: 0365626613
- KTX: P.3-05
161316- phu-thon-XA-VỊ-LAY
- ພູທອນ ຊາວິໄລ
- phouthone xavilay
- SN: 03/05/1985
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02094228989
- ĐTV: 0867758502
- KTX: P.3-05
171317- phệt-sạ-máy-SÉNG-SỤ-LẠT
- ເພັດສະໄຫມ ແສງສຸລາດ
- phetsamay sengsoulath
- SN: 02/12/1980
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02029298636
- ĐTV: 0823827774
- KTX: P.1-09
X
181318- pa-ô-lịt-KHẮN-CHẠ-LƠN
- ປາໂອລິດ ຂັນຈະເລີນ
- paolith khunjalern
- SN: 14/04/1989
- T: Savannakhet
- CV: Kế toán lớp
- ĐTL: 02096848887
- ĐTV: 0326574781
- KTX: P.3-02
191319- séng-ta-văn-NOONG-IN-THỊ-LẠT
- ແສງຕາວັນ ນອງອິນທິລາດ
- sengtavan nongintilad
- SN: 21/10/1983
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02095010777
- ĐTV: 0828167774
- KTX: P.3-02
201320- phu-khống-CHĂN-THẠ-VỊ-LAY
- ພູຂົງ ຈັນທະວິໄລ
- phoukhong chanthavilay
- SN: 14/08/1980
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02099645463
- ĐTV: 0974548761
- KTX: P.2-09
211321- bua-khăm-KẸO-MI-XAY
- ບົວຄໍາ ແກ້ວມີໄຊ
- bouakham keomixay
- SN: 06/05/1983
- T: Savannakhet
- CV: Lớp phó nội vụ
- ĐTL: 02092394194
- ĐTV: 0823597774
- KTX: P.3-01
221322- lạ-oong-đao-PHẠ-PHỊ-THẶC
- ລະອອງດາວ ພະພິທັກ
- laongdao phaphithak
- SN: 22/08/1988
- T: Savannakhet
- CV: Tổ phó tổ 2
- ĐTL: 02052276988
- ĐTV: 0377757349
- KTX: P.1-09
X
231323- đuông-ma-la-IN-THỊ-LẠT
- ດວງມາລາ ອິນທິລາດ
- duangmala inthilad
- SN: 02/11/1987
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02056971443
- ĐTV: 0823857774
- KTX: P.3-03
241324- coong-kẹo-XAY-CHĂM-PHON
- ກອງແກ້ວ ໄຊຈໍາພອນ
- kongkeo xaychamphone
- SN: 29/11/1979
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02059363265
- ĐTV: 0356016516
- KTX: P.3-01
251325- kệt-thạ-chắc-LUỐNG-BO-LỊ-BUN
- ເກດທະຈັກ ຫຼວງບໍລິບູນ
- ketthachack louangborliboun
- SN: 04/05/1982
- T: Savannakhet
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096344258
- ĐTV:
- KTX: P.2-10
261401- thê-va-SÍ-LA-ĐUÔNG-CHAY
- ເທວາ ສີລາດວງໃຈ
- theva siladouangchay
- SN: 02/06/1979
- T: Salavan
- CV: Lớp phó tài chính
- ĐTL: 0305487351
- ĐTV: 0335881324
- KTX: P.1-07
X
271402- phặt-sạ-vắn-XAY-NHẠ-VÔNG
- ພັດສະຫວັນ ໄຊຍະວົງ
- phatsavanh xayyavong
- SN: 01/01/1972
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02099755515
- ĐTV: 0823017774
- KTX: P.2-01
281403- phệt-phạ-chăn-PHIM-THỊ-SÁN
- ເພັດພະຈັນ ພິມທິສານ
- phetphachane phimthisane
- SN: 15/05/1978
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02028162453
- ĐTV: 0364531074
- KTX: P.2-01
291404- khăm-há-KẸO-TU-VÊN
- ຄໍາຫາ ແກ້ວຕູເວນ
- khamha keotouven
- SN: 06/10/1972
- T: Salavan
- CV: Lớp trưởng
- ĐTL: 02093453344
- ĐTV: 0378810560
- KTX: P.2-06
301405- phay-văn-SÉNG-ĂM-PHĂN
- ໄພວັນ ແສງອໍາພັນ
- phaivan sengamphan
- SN: 02/04/1980
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02022288858
- ĐTV: 0828157774
- KTX: P.3-06
311406- súc-sạ-vắn-PHÔ-THỊ-LẠT
- ສຸກສະຫວັນ ໂພທິລາດ
- souksavanh phothilath
- SN: 08/09/1989
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055278777
- ĐTV: 0964537359
- KTX: P.2-02
321407- sí-súc-MẠ-HÁ-VÔNG
- ສີສຸກ ມະຫາວົງ
- sysouk mahavong
- SN: 05/08/1978
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02091972155
- ĐTV: 0827187774
- KTX: P.2-04
331408- súc-sắm-lan-VÔNG-MA-LA
- ສຸກສໍາລານ ວົງມາລາ
- souksamlane vongmala
- SN: 05/05/1982
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02058488816
- ĐTV: 0346970824
- KTX: P.2-03
341409- khăm-phon-PHÔ-THỊ-LẠT
- ຄໍາພອນ ໂພທິລາດ
- khamphone phothilath
- SN: 01/05/1976
- T: Salavan
- CV: Tổ phó tổ 1
- ĐTL: 02056695065
- ĐTV: 0824187774
- KTX: P.1-08
X
351410- khăm-vắn-PHÔM-MẠ-SẾN
- ຄໍາຫວັນ ພົມມະເສນ
- khamvanh phommasen
- SN: 15/01/1969
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055533069
- ĐTV: 0337615086
- KTX: P.2-03
361411- phay-thun-NA-KHÔ-XAY-PHON
- ໄພທູນ ນາໂຄໄຊພອນ
- phaithoun nakhosayphone
- SN: 04/03/1979
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055866557
- ĐTV: 0385425023
- KTX: P.2-04
371412- sụ-băn-CÔNG-CHẮC-PHĂN
- ສຸບັນ ກົງຈັກພັນ
- soubanh kongchakphanh
- SN: 09/01/1985
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096422111
- ĐTV: 0382735139
- KTX: P.2-02
381413- khăm-lạ-CHĂN-THÊ-PHA
- ຄໍາຫຼ້າ ຈັນເທພາ
- khamla chanthepha
- SN: 08/09/1990
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02098651171
- ĐTV: 0979942155
- KTX: P.2-05
391414- khon-sạ-vắn-VÔNG-PHỆT
- ຄອນສະຫວັນ ວົງເພັດ
- khonesavanh vongphet .
- SN: 02/07/1990
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055457585 ; 02091599679
- ĐTV: 0396684031
- KTX: P.2-05
401415- khăm-pạ-sống-NĂN-THẠ-LẠT
- ຄໍາປະສົງ ນັນທະລາດ
- khampasong nanthalard
- SN: 15/02/1982
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02099621736
- ĐTV: 0827848126
- KTX: P.3-08
411416- khăm-muồn-KẸO-KHÁO
- ຄໍາມ່ວນ ເເກ້ວຂາວ
- khammuane keokhao
- SN: 06/06/1968
- T: Salavan
- CV: Tổ trưởng tổ 2
- ĐTL: 02097057000
- ĐTV: 0386522284
- KTX: P.3-08
421417- bun-thạ-vi-KHẾM-KHĂM
- ບຸນທະວີ ເຂັມຄໍາ
- bounthavi khemkham
- SN: 16/08/1981
- T: Salavan
- CV: Tổ trưởng tổ 4
- ĐTL: 02055536262
- ĐTV: 0822917774
- KTX: P.3-09
431418- hống-thoong-HẾM-SỤ-VĂN
- ຫົງທອງ ເຫມສຸວັນ
- hongthong hemsouvanh
- SN: 09/05/1974
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055559231
- ĐTV: 0823167774
- KTX: P.3-09
441419- đa-la-sắc-XAY-SỐNG-KHAM
- ດາລາສັກ ໄຊສົງຄາມ
- dalasak xaisongkham
- SN: 05/10/1985
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02096224567
- ĐTV: 0823187774
- KTX: P.3-11
451420- phum-mi-PHÔ-THỊ-LẶC
- ພູມມີ ໂພທິລັກ
- phoummy phothilak
- SN: 12/04/1978
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055710073
- ĐTV: 0359896354
- KTX: P.3-11
461421- vắn-MÙI-PHẠ-CHĂN
- ຫວັນ ມຸ່ຍພະຈັນ
- vanh mouyphachanh
- SN: 10/04/1988
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02099461340
- ĐTV: 0362073911
- KTX: P.3-10
471422- sút-ta-LẰM-MI-XAY
- ສຸດຕາ ຫລໍ່າມີໄຊ
- soudta lammixai
- SN: 11/06/1989
- T: Salavan
- CV: Tổ phó tổ 3
- ĐTL: 02092598903
- ĐTV: 0914782452
- KTX: P.1-08
X
481423- súc-sá-khon-HÙNG-HƯƠNG
- ສຸກສາຄອນ ຮຸ່ງເຮືອງ
- souksakhone houngheuang
- SN: 10/09/1988
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02097368765
- ĐTV: 0389693486
- KTX: P.3-10
491424- khắn-thạ-vi-ĐUỘNG-PĂN-NHA
- ຂັນທະວີ ດ້ວງປັນຍາ
- khanthavy douangpanya
- SN: 07/07/1982
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02055479999
- ĐTV: 0338872327
- KTX: P.3-07
501425- séng-chăn-KHĂM-MẠ-NI-VÔNG
- ແສງຈັນ ຄໍາມະນີວົງ
- sengchanh khammanyvong
- SN: 24/04/1981
- T: Salavan
- CV: Học viên
- ĐTL: 02022214876
- ĐTV: 0865523108
- KTX: P.3-07

- Update date: 18/06/2022

1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12

Featured Posts

LEDUAN11 | 2024 | Khai giảng Lớp Trung cấp Lý luận chính trị, Khóa 13 cho cán bộ 2 tỉnh Salavan và Savannakhet nước CHDCND Lào

 

School Legislation

Show all posts

Class Schedule

Show all posts

News

Show all posts

Lesson

Show all posts

Visit

Show all posts

Various Techniques

Show all posts

Happy birthday

Show all posts

Student Information

Show all posts

Other

Show all posts

Maps

Facebook

Exchange Rate

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
12

Followers

Views

Qr Bank & Logo

QR BANK
Qr Bank

LOGO
Logo

© Copyright LEDUAN131474 ,Generation 11